Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ventrotomy

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thủ thuật mở bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ventrovesicofixation

    (thủ thuật) cố định tử cung- bàng quang thành bụng,
  • Vents

    ,
  • Venture

    / 'ventʃə /, Danh từ: dự án kinh doanh, công việc kinh doanh (nhất là về thương mại, nơi có nguy...
  • Venture account

    tài khoản đầu cơ, tài khoản kinh doanh mạo hiểm,
  • Venture capital

    vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited...
  • Venture capital limited partnership

    hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn,
  • Venture capitalist

    người chuyên môn về vốn đầu cơ, người chuyên môn vốn đầu cơ,
  • Venture team

    nhóm mạo hiểm, nhóm phụ trách sản phẩm mới,
  • Venture trading

    việc làm ăn mạo hiểm,
  • Venturer

    / ´ventʃərə /, Danh từ: thương gia buôn bán trên biển, nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ, người mạo...
  • Venturesome

    / ´ventʃəsəm /, Tính từ: cả gan, phiêu lưu, sẵn sàng nhận lấy rủi ro (người), dính líu đến...
  • Venturesomely

    trạng từ,
  • Venturesomeness

    Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Venturi

    ống khuếch tán (bộ chế hòa khí), ống khuếch tán, venturi scrubber, máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán
  • Venturi (tube)

    ống khuếch tán,
  • Venturi conduit

    ống venturi,
  • Venturi conduit (pipe

    ống venturi,
  • Venturi flume

    máng venturi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top