Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verbose

Mục lục

/və:'bous/

Thông dụng

Tính từ

Đa ngôn, lắm lời
Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
a verbose speaker
người nói dài
a verbose argument
lý lẽ dài dòng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dài dòng
rườm rà
verbose output
đầu ra rườm rà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bombastic , circumlocutory , diffuse , flowery , full of air , fustian , gabby * , garrulous , grandiloquent , involved , loquacious , magniloquent , palaverous , periphrastic , pleonastic , prolix , redundant , repeating , repetitious , repetitive , rhetorical , talkative , talky , tautological , tautologous , tedious , tortuous , windy * , yacking , long-winded , gabby , windy , wordy

Từ trái nghĩa

adjective
concise , succinct

Xem thêm các từ khác

  • Verbose output

    đầu ra rườm rà,
  • Verbosely

    Phó từ: dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói),
  • Verboseness

    / və:´bousnis /, danh từ, sự dài dòng; tính dông dài (của báo cáo, bài văn...), Từ đồng nghĩa:...
  • Verbosity

    / və:´bɔsiti /, như verboseness, Từ đồng nghĩa: noun, garrulous , logorrhea , long-windedness , loquaciousness...
  • Verd-antique

    / ´və:dæn´ti:k /, Danh từ: Đá pocfia (da rắn), gỉ đồng (đồ đồng cổ),
  • Verdancy

    / ´və:dənsi /, danh từ, màu lục, màu lá cây, cảnh xanh rờn (của đồng ruộng), (nghĩa bóng) tính chất ngây thơ, sự thiếu...
  • Verdant

    bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ...
  • Verde antico

    Danh từ:,
  • Verdet constant

    hằng số verdet,
  • Verdict

    / ´və:dikt /, Danh từ: (pháp lý) lời tuyên án, lời phán quyết, sự quyết định, sự nhận định;...
  • Verdictive

    phán quyết; kết án,
  • Verdigris

    Danh từ: xanh đồng, gỉ đồng (chất xanh lục tạo thành trên các bề mặt của đồng cỏ, đồng...
  • Verdigrised

    Tính từ: có xanh đồng; có gỉ đồng,
  • Verdunization

    (phép) khử khuẩn bằng javen,
  • Verdure

    / ´və:dʒə /, Danh từ: màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi, (nghĩa bóng) sự tươi tốt,...
  • Verdured

    / ´və:dʒəd /, tính từ, xanh, xanh lục,
  • Verdurization

    trồng cây xanh [sự trồng cây xanh],
  • Verdurous

    / ´və:dʒərəs /, tính từ, xanh tươi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top