Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verdant

Mục lục

BrE /'vɜ:dnt/
NAmE /'vɜ:rdnt/

Thông dụng

Tính từ

Xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..)
Phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flourishing , fresh , grassy , leafy , lush , verdurous , blooming , green , inexperienced , innocent , mossy , naive , vernal

Từ trái nghĩa

adjective
dying

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top