Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verisimilar

Mục lục

/¸veri´similə/

Thông dụng

Tính từ
Có vẻ thật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Verisimilitude

    / ¸verisi´mili¸tju:d /, Danh từ: vẻ thật; sự làm ra vẻ thật, Từ đồng...
  • Verisimility

    như verisimilitude,
  • Verit weld

    mối tán điện,
  • Veritable

    / ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ...
  • Veritableness

    / ´veritəbəlnis /, danh từ,
  • Veritably

    trạng từ,
  • Verity

    / ´veriti /, Danh từ: sự thật (của một lời tuyên bố..), ( (thường) số nhiều) sự thực cơ...
  • Verjuice

    / ´və:dʒu:s /, Danh từ: nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng), Kinh...
  • Verlamentous insertion

    dây rốn dính màng,
  • Verlamentousinsertion

    dây rốn dính màng.,
  • Vermeil

    / ´və:meil /, Danh từ: bạc mạ vàng, đồng mạ vàng, (thơ ca) đỏ son, đỏ thẳm,
  • Vermetoid

    hình giun,
  • Vermex concrete

    bê tông cách âm,
  • Vermian

    (thuộc) thùy giun, thùy nhộng,
  • Vermicelli

    Danh từ: mì sợi, bún, miến (để thêm vào xúp), Hóa học & vật liệu:...
  • Vermicelli chocolate

    sợi socola (dùng trang trí),
  • Vermicidal

    / ¸və:mi´saidəl /, tính từ, diệt sâu, trừ sâu,
  • Vermicide

    / ´və:mi¸said /, Danh từ: thuốc trừ sâu, Y học: thuật xổ giun sán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top