Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verminously

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem verminous


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vermiphobia

    ám ảnh sợ mắc bệnh giun sán,
  • Vermiphobial

    sơ mắc bệnh giun sán,
  • Vermiproof

    sâu mọt [không bị sâu mọt phá hoại],
  • Vermis

    thùy giun, thùy nhộng,
  • Vermis cerebelli

    thùynhộng tiểu não, thùy giun,
  • Vermivorous

    / və:´mivərəs /, Tính từ: Ăn sâu (chim),
  • Vermix

    ruột thừa, ruột thừa, trùng tràng,
  • Vermography

    (sự) chụp tiax ruột thừa,
  • Vermouth

    / ´və:mu:θ /, như vermuth, rượu vecmut,
  • Vermuth

    / ´və:mu:θ /, danh từ, rượu vecmut (rượu vang trắng mạnh, pha hương liệu từ cây cỏ, uống (như) rượu khai vị, (thường)...
  • Vernacular

    / və´nækjulə /, Tính từ: bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng...
  • Vernacularise

    như vernacularize,
  • Vernacularism

    / və:´nækjulə¸rizəm /, danh từ, thổ ngữ, từ địa phương, thành ngữ địa phương,
  • Vernacularity

    Danh từ: việc sử dụng tiếng mẹ đẻ (phương ngữ), tính chất địa phương (của từ ngữ, cách...
  • Vernacularize

    / və:´nækjulə¸raiz /, ngoại động từ, giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ), phổ thông...
  • Vernacularly

    trạng từ,
  • Vernal

    / ´və:nəl /, Tính từ: (thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa...
  • Vernal conjunctivitis

    viêm kết mạc mùaxuân,
  • Vernal equinox

    ngày xuân phân, điểm xuân phân,
  • Vernal point

    điểm mùa xuân, điểm thanh xuân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top