Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vernal

Mục lục

/´və:nəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) mùa xuân; trong mùa xuân, thích hợp với mùa xuân; xuân; về mùa xuân
vernal flowers
hoa xuân
vernal breezes
gió xuân
the vernal migration of birds
sự di trú mùa xuân của chim
(nghĩa bóng) (thuộc) tuổi thanh xuân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fresh , spring , springlike , verdant , young , youthful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top