Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertebrate

Mục lục

/´və:tibrit/

Thông dụng

Tính từ (như) .vertebrated

Có xương sống, có một cột sống (thú, chim..)
vertebrate animal
động vật có xương sống

Danh từ

Động vật có xương sống

Chuyên ngành

Y học

có xương sống
động vật có xương sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top