Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vertical antenna

Điện tử & viễn thông

ăng ten thẳng đứng

Giải thích VN: Tháp anten bằng kim loại, cần anten đặt thẳng đứng, dây anten treo thẳng đứng.

inverted cone type vertical antenna
ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược
ăng ten đứng
sectionalized vertical antenna
ăng ten đứng phân đoạn
series-fed vertical antenna
ăng ten đứng tiếp sóng nối tiếp
shunt-fed vertical antenna
ăng ten đứng tiếp sóng song song
straight vertical antenna
ăng ten đứng thẳng
top-loaded vertical antenna
ăng ten đứng gia cảm trên đỉnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top