Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Verve

Mục lục

/və:v/

Thông dụng

Danh từ

Sự hăng hái, nhiệt tình, sinh lực, cảm hứng (nhất là trong công việc (nghệ thuật) hay (văn học))
poetical verve
thi hứng
to be in verve
đương cao hứng
Nghị lực, sức sống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activity , ardor , dash , drive ,

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top