Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vesiculopapular

Y học

(thuộc) mụn nước-sần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vesiculopustular

    có mụn mủ - mụn,
  • Vesiculose

    1. (thuộc) nang, túi 2. có mụn nước,
  • Vesiculotomy

    (thủ thuật) mở nang, mở túi,
  • Vesiculotympanic

    có tiếng phế nang và tiếng trống,
  • Vesiicoumbilical

    (thuộc) bàng quang-rốn,
  • Vesiocular

    có mụn nước, thuộc nang, túi,
  • Vespajus

    viêm nang tóc,
  • Vesper

    / ´vespə /, Danh từ: ( vesper) sao hôm, (thơ ca) chiều, chiều hôm, ( số nhiều) (tôn giáo) buổi cầu...
  • Vesper-bell

    Danh từ: chuông chiều,
  • Vesperal

    (thuộc) buổi chiều,
  • Vespertine

    / ´vespə¸tain /, Tính từ: (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật...
  • Vespiary

    / ´vespiəri /, Danh từ: tổ ong vò vẽ, tổ ong bắp cày,
  • Vespine

    / ´vespain /, Tính từ: (thuộc) ong bắp cày,
  • Vessel

    / 'vesl /, Danh từ: bình, chậu, vại, lọ, thùng, chai, chén (bất cứ đồ chứa rỗng nào, nhất là...
  • Vessel-source pollution

    ô nhiễm do tàu bè gây ra,
  • Vessel able

    tàu có khả năng đi biển,
  • Vessel barometer

    khí áp kế bầu,
  • Vessel broker

    người môi giới tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top