- Từ điển Anh - Việt
Vest
/vest/
Thông dụng
Danh từ
Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt
Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể)
- a bullet-proof vest
- một áo gi-lê chống đạn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên trong một cái áo vét hay áo khoác và (thường) tạo nên một bộ phận của một bộ comlê của đàn ông) (như) waistcoat
Ngoại động từ
Giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong cho
(từ cổ, nghĩa cổ); (tôn giáo) mặc (lễ phục); trang hoàng
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Xây dựng
áo vét
Kinh tế
ban cho
phong
trao
trao quyền
trao quyền cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belong , bestow , confer , consign , empower , endow , furnish , invest , lodge , pertain , place , put in the hands of , settle , clothe , coat , drape , dress , garment , jacket , jerkin , robe , waistcoat
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vest-pocket
/ ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi -
Vest-pocket calculator
máy tính bỏ túi, -
Vest-pocket camera
máy ảnh bỏ túi, -
Vest-pockets calculator
máy tính bỏ túi, -
Vesta
/ ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo... -
Vestal
/ vestəl /, Tính từ: (thuộc) bà táo, (thuộc) nữ vu, (nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết, Danh... -
Vested
/ ´vestid /, tính từ, Được trao cho, được ban cho, được phong cho, (thuộc) quyền sở hữu bất di bất dịch, vested interests,... -
Vested in possession
quyền lợi thủ đắc hưởng thụ tức thời, -
Vested interests
quyền lợi cá nhân, lợi ích riêng, mục đích riêng tư, những giới có thế lực, quyền lợi được ban cho, quyền lợi được... -
Vested right
quyền đã có được (do pháp luật quy định), -
Vestee
Danh từ: cái yếm, -
Vestiarian
Tính từ: thuộc đồ tế lễ, -
Vestiary
/ ´vestiəri /, Tính từ: (thuộc) quần áo, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa... -
Vestibular
/ ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học:... -
Vestibular ataxia
mất điều hòa tiền đình, -
Vestibular canal
ống tiền đình, -
Vestibular fossa of vagina
hố tiền đình âm đạo, -
Vestibular ganglion
hạch tiền đính, hạch scarpa, -
Vestibular gland
tuyến tiền đình bé, -
Vestibular membrane of cochlear duct
màng reissner, màng nóc ốc tai,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.