Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vestal

Mục lục

/vestəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) bà Táo
(thuộc) nữ vu
vestal virgin
trinh nữ
(nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

Danh từ

Nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)
Trinh nữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chaste , nun , pure , virgin , virginal , virtuous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top