- Từ điển Anh - Việt
Vestigial
Mục lục |
/ves´tidʒiəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) dấu vết; còn lại như một dấu vết
- vestigial organs
- (sinh vật học) cơ quan vết tích
Chuyên ngành
Y học
còn vết tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vestigial organ
cơ quan vết tích, -
Vestigial side band
băng tần có dấu vết, giai tần chỉ tồn, -
Vestigial sideband
dải biên sót lại, -
Vestigium
vết tích, dấu tích, -
Vestimentary
Tính từ: (thuộc) quần áo, -
Vesting
quyền hưởng lợi, sự đạt được quyền bảo hiểm, -
Vesting date
ngày thụ quyền, ngày trả tiền, ngày trao quyền, ngày trao quyền, được quyền, -
Vesting deed
chứng thư giao tài sản, chứng thư trao tài sản, chứng thư ủy quyền, -
Vestiture
Danh từ: (động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài, y phục, quần áo, -
Vestment
Danh từ: ( số nhiều) áo lễ, lễ phục (nhất là lễ phục của thầy tế mặc ở nhà thờ), khăn... -
Vestment press
sự trải khăn bàn thờ, -
Vestry
/ ´vestri /, Danh từ: phòng áo lễ (ở nhà thờ), (sử học) nhà họp (của nhà thờ), tập thể những... -
Vesture
/ ´vestʃə /, Danh từ: (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, Ngoại... -
Vet
/ vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ... -
Vetch
/ vetʃ /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm (cây thuộc họ đậu, được dùng làm cỏ khô cho... -
Vetebral arthritis
viêm khớp đốt sống, -
Veteran
/ ˈvɛtərən, ˈvɛtrən /, Danh từ: người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một... -
Veteran car
Danh từ: xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905), a veteran rolls royce, một chiếc xe...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.