Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vestment press

Xây dựng

sự trải khăn bàn thờ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vestry

    / ´vestri /, Danh từ: phòng áo lễ (ở nhà thờ), (sử học) nhà họp (của nhà thờ), tập thể những...
  • Vesture

    / ´vestʃə /, Danh từ: (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, Ngoại...
  • Vet

    / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ...
  • Vetch

    / vetʃ /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm (cây thuộc họ đậu, được dùng làm cỏ khô cho...
  • Vetebral arthritis

    viêm khớp đốt sống,
  • Veteran

    / ˈvɛtərən, ˈvɛtrən /, Danh từ: người từng trải, người kỳ cựu (nhất là với tư cách một...
  • Veteran car

    Danh từ: xe hơi chế tạo trước 1961 (nhất là trước năm 1905), a veteran rolls royce, một chiếc xe...
  • Veterans Administration mortgage

    cho vay thế chấp theo hội đồng cựu chiến binh,
  • Veteriany certificate

    chứng chỉ thú y, chứng khoán kiểm dịch,
  • Veterinarian

    / ¸vetəri´nɛəriən /, Danh từ: bác sĩ thú y (như) vet, veterinary surgeon, veterinary, Y...
  • Veterinary

    / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như)...
  • Veterinary-sanitary evaluation

    sự đánh giá sát trùng thú y,
  • Veterinary clinic

    bệnh viện thú y,
  • Veterinary dispensary

    phòng điều trị thú y,
  • Veterinary hygiene

    vệ sinh thú y,
  • Veterinary inspection

    sự kiểm tra thú y,
  • Veterinary inspector

    người kiểm tra thú y,
  • Veterinary isolation box

    khu cách ly (về) thú y,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top