Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrant

Mục lục

/´vaibrənt/

Thông dụng

Tính từ

Rung động mạnh mẽ; ngân vang
vibrant string
sợi dây rung
vibrant drum
trống kêu
Rung, run run
vibrant with joy
run lên vì mừng
(nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh mẽ, đầy hứng thú, đầy sức sống và nghị lực
a vibrant man
một người sôi nổi đầy khí lực
Rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc (nhất là về màu sắc)

Chuyên ngành

Xây dựng

rung, rung động, chấn động, lắc lư dao động

Cơ - Điện tử

(adj) rung, rung động, chấn động, lắc lư, daođộng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , animated , dynamic , electrifying , energetic , lively , peppy , responsive , sensitive , sound , sparkling , spirited , vigorous , virile , vital , vivacious , vivid , zesty , zippy * , aquiver , consonant , oscillating , palpitating , pulsating , pulsing , quaking , quivering , resonant , resounding , reverberant , ringing , sonorant , sonorous , trembling , fiery , high-spirited , mettlesome , peppery , mellow , orotund , plangent , rotund , round , alive , bright , brilliant , colorful , eager , enthusiastic , florid , glowing , radiant , throbbing

Từ trái nghĩa

adjective
colorless , dull , pale , quiet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top