Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrate

Mục lục

/vai´breit/

Thông dụng

Nội động từ

Chuyển động, lúc lắc
Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
Rung lên; rộn ràng
to vibrate with enthusiasm
rộn ràng vì nhiệt tình

Ngoại động từ

Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
Làm cho rung động; rung
to vibrate a string
rung sợi dây

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

Cơ - Điện tử

(v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

Toán & tin

dao động, chấn động, rung động

Kỹ thuật chung

đầm rung
dao động
rung
rung động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beat , echo , fluctuate , flutter , jar , oscillate , palpitate , pulsate , pulse , quake , resonate , resound , reverberate , ripple , shiver , sway , swing , throb , tremble , tremor , undulate , wave , waver , quaver , quiver , shudder , twitter , rock , agitate , brandish , flourish , librate , shake , thrill , trill , vacillate

Từ trái nghĩa

verb
be still

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top