Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrostand

Xây dựng

giá rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vibrostencil

    cữ rung, mẫu rung,
  • Vibrotherapeutics

    liệu pháp máy rung,
  • Vibrotrough

    thùng rung,
  • Vibrotrunk

    vòi rung,
  • Vibrovacuum sheet-forming machine

    máy đúc tấm rung (trong) chân không,
  • Vibrovacuuming

    sự rung chân không,
  • Vibroviscosity of soil

    độ nhớt rung của đất,
  • Viburnum

    / vai´bə:nəm /, Danh từ: giống dáng cua, (thực vật học) cây hoa tú cầu (một trong những loại...
  • Vic

    Danh từ: người tù, viết tắt của convict,
  • Vica needle

    kim vica,
  • Vicalloy

    hợp kim vicalloy, vicaloy,
  • Vicar

    / ´vikə /, Danh từ: (tôn giáo) cha sở (mục sư phụ trách một giáo khu, nơi mà 1 / 10 hoa lợi hàng...
  • Vicar of bray

    Thành Ngữ:, vicar of bray, người phản bội
  • Vicar of christ

    Danh từ: ( vicarỵofỵchrist) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng,
  • Vicarage

    / ´vikəridʒ /, Danh từ: hoa lợi của cha sở, hoa lợi của linh mục, nhà của cha sở, nhà xứ, toà...
  • Vicaress

    Danh từ: vợ linh mục, bà xơ thủ quỹ, bà giúp việc nữ tu viện trưởng,
  • Vicarial

    / vai´kɛəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) cha sở, làm như cha sở,
  • Vicarian

    Tính từ: thuộc đại biện,
  • Vicariate

    Danh từ: quyền đại biện,
  • Vicarious

    / vai´kɛəriəs /, Tính từ: lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top