Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vicalloy

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

Hợp kim Vicalloy

Giải thích EN: The trade name for an alloy of iron, cobalt, and vanadium that is a permanent magnet and can be drawn into thin tape or wire.Giải thích VN: Tên thương mại cho hợp kim của sắt, coban, và vađani, là nam châm vĩnh cửu và có trong loại băng mỏng hay khung.

Điện lạnh

vicaloy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vicar

    / ´vikə /, Danh từ: (tôn giáo) cha sở (mục sư phụ trách một giáo khu, nơi mà 1 / 10 hoa lợi hàng...
  • Vicar of bray

    Thành Ngữ:, vicar of bray, người phản bội
  • Vicar of christ

    Danh từ: ( vicarỵofỵchrist) danh hiệu đôi khi dùng để gọi giáo hoàng,
  • Vicarage

    / ´vikəridʒ /, Danh từ: hoa lợi của cha sở, hoa lợi của linh mục, nhà của cha sở, nhà xứ, toà...
  • Vicaress

    Danh từ: vợ linh mục, bà xơ thủ quỹ, bà giúp việc nữ tu viện trưởng,
  • Vicarial

    / vai´kɛəriəl /, Tính từ: (tôn giáo) (thuộc) cha sở, làm như cha sở,
  • Vicarian

    Tính từ: thuộc đại biện,
  • Vicariate

    Danh từ: quyền đại biện,
  • Vicarious

    / vai´kɛəriəs /, Tính từ: lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp...
  • Vicarious hemoptysis

    khái huyết lạc vị, khái huyết thay thế,
  • Vicarious hemorrhage

    xuất huyết thay thế,
  • Vicarious hypertrophy

    phì đại thay thế,
  • Vicarious liability

    trách nhiệm liên đới,
  • Vicarious menstruation

    kinh nguyệt thay thế,
  • Vicat apparatus

    máy vica,
  • Vicat needle

    kim vicat (đo độ rắn của ximăng), kim vicat,
  • Vicat needle test

    thời gian đông cứng xi-măng bằng kim vicat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top