Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vicarious

Mục lục

/vai´kɛəriəs/

Thông dụng

Tính từ

Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người khác)
vicarious pleasure
cảm thấy vui lây
Đại biểu, được uỷ nhiệm
vicarious authority
quyền đại biểu
Chịu thay cho
vicarious punishment
sự trừng phạt chịu thay cho người khác
Thay cho, làm thay người khác
vicarious work
công việc làm thay cho người khác
(y học) thay thế (phép điều trị)

=====(bảo hiểm) (trách nhiệm pháp lý) đối với một người gây ra bởi hành động của người khác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
by proxy , commissioned , delegated , deputed , empathetic , eventual , imagined , indirect , pretended , secondary , substituted , substitutional , surrogate , sympathetic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top