Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vicarship

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem vicar


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vicat apparatus

    máy vica,
  • Vicat needle

    kim vicat (đo độ rắn của ximăng), kim vicat,
  • Vicat needle test

    thời gian đông cứng xi-măng bằng kim vicat,
  • Vicat softening temperature

    nhiệt độ hóa mềm vicat,
  • Vice

    / vais /, Danh từ: sự truỵ lạc, sự đồi bại, thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật, (thông...
  • Vice, vise

    ê tô,
  • Vice-admiral

    / ¸vais´ædmirəl /, Danh từ: phó đô đốc,
  • Vice-admiralty

    Danh từ: chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc,
  • Vice-agent

    Danh từ: người được ủy quyền, người đại diện,
  • Vice-chairman

    / ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh...
  • Vice-chancellor

    / ¸vais´tʃa:nsələ /, Danh từ: phó chưởng án, phó hiệu trưởng đại học, ( vice-chancellor) (viết...
  • Vice-chief

    Danh từ: người phó thứ nhất của thủ trưởng,
  • Vice-consul

    / ¸vais´kɔnsəl /, danh từ, ( vice-consul) (viết tắt) vc phó lãnh sự,
  • Vice-consular

    Tính từ: thuộc phó lãnh sự,
  • Vice-consulate

    Danh từ: chức phó lãnh sự,
  • Vice-dean

    / ¸vais´di:n /, danh từ, phó chủ nhiệm khoa,
  • Vice-director

    phó giám đốc,
  • Vice-governor

    / ¸vais´gʌvənə /, danh từ, phó thống đốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top