Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Victimise

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác victimize

Như victimize

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Victimizable

    Tính từ: cả tin, yếu đuối,
  • Victimization

    / ¸viktimаi´zeiʃən /, Danh từ: sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về...
  • Victimize

    / ´vikti¸maiz /, Ngoại động từ: khiển trách, trừng phạt (ai một cách không công bằng về những...
  • Victimizer

    Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • Viction company

    công ty nạn nhân,
  • Victor

    / ´viktə /, Danh từ: người thắng cuộc, kẻ chiến thắng, ( định ngữ) chiến thắng, Từ...
  • Victoria

    / vik´tɔ:riə /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh mui trần, chim bồ câu victoria, (thực vật học) cây súng...
  • Victoria-cross

    Danh từ: ( victoria-cross) (viết tắt) vc anh dũng bội tinh victoria (phần thưởng (quân sự) cao nhất...
  • Victoria lily

    danh từ, (thực vật học) cây súng nam mỹ (như) victoria,
  • Victorian

    / vik´tɔ:riən /, Tính từ ( .Victoria): (thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều...
  • Victorian architecture

    kiến trúc víchtorian (ở anh 1837-1901),
  • Victorious

    / vik´tɔ:riəs /, Tính từ: chiến thắng, khải hoàn, Từ đồng nghĩa:...
  • Victoriously

    trạng từ,
  • Victoriousness

    / vik´tɔ:riəsnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top