Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Vienna roll

    bánh mì viên,
  • Vienna sausage

    xúc xích viên,
  • Vierendeel girder

    giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên),
  • Vierendeel truss

    giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe,
  • Viet Nam

    việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng...
  • Viet Nam Airlines

    công ty hàng không việt nam,
  • Viet Nam Bank for the Poor

    ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo,
  • Viet Nam State Bank

    ngân hàng nhà nước việt nam,
  • Vietnam

    / ´vietnam /, Quốc gia: vị trí: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam ( the socialist republic of viet...
  • Vietnam national coordinate system

    hệ toạ độ nhà nước,
  • Vietnamese

    / vjetnə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) việt nam, Danh từ: người việt nam,...
  • Vietnamese currency

    tiền việt nam,
  • View

    / vju: /, Danh từ: sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem,...
  • View-finder

    / ´vju:¸faində /, danh từ, (nhiếp ảnh) kính ngắm (dụng cụ trên máy ảnh chỉ cho thấy khu vực sẽ được chụp qua một thấu...
  • View-point

    / ´vju:¸pɔint /, danh từ, chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn,
  • View administrator

    bộ quản lý view,
  • View finder

    máy ngắm, kính ngắm,
  • View from downstream

    cái nhìn từ hạ lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top