Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

View orientation matrix

Toán & tin

ma trận hướng hiển thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • View picture

    coi hình,
  • View plane

    mặt trình bày, mặt hiển thị, view plane normal, tiêu chuẩn mặt trình bày, view plane normal, tiêu chuẩn mặt hiển thị
  • View plane normal

    tiêu chuẩn mặt hiển thị, tiêu chuẩn mặt trình bày,
  • View reference coordinates

    hiển thị tọa độ tham chiếu,
  • View reference point

    hiển thị điểm tham chiếu,
  • View representation

    hiển thị cách trình bày,
  • View surface

    mặt hiển thị,
  • View table

    hiển thị bảng dữ liệu,
  • View type

    kiểu xem,
  • View up vector

    hiển thị véctơ,
  • View volume

    mức hiển thị,
  • View window

    màn hình hiển thị,
  • Viewable

    / ´vju:əbl /, tính từ, có thể xem được, có thể nhìn thấy, Từ đồng nghĩa: adjective, discernible...
  • Viewdata

    hệ thống hiển thị dữ liệu,
  • Viewed

    ,
  • Viewer

    / ´vjuə /, Danh từ: người xem; người quan sát, người xem chương trình tv; khán giả, dụng cụ...
  • Viewfinder

    bộ ngắm, bộ ngắm điện tử, kính ngắm, bộ ngắm, kính ngắm, collapsible viewfinder, kính ngắm xếp mở được, electronic viewfinder,...
  • Viewfinder eyepiece

    thị kính của kính ngắm,
  • Viewing

    / ´vju:iη /, Danh từ: sự xem phim, sự kiểm tra hình ảnh, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top