Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vilification


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự phỉ báng, sự gièm pha, sự nói xấu, sự lăng mạ, sự vu khống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal , slander , traducement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vilifier

    / ´vili¸faiə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người lăng mạ, người gièm pha; người vu khống,
  • Vilify

    / ´vili¸fai /, Ngoại động từ: nói xấu, lăng mạ, phỉ báng, gièm pha; vu khống, làm mất thanh...
  • Vilipend

    / ´vili¸pend /, ngoại động từ, khinh thị; chê bai, coi thường, phỉ báng, bôi nhọ,
  • Vility

    Danh từ: sự hèn hạ, sự đê tiện,
  • Vill

    Danh từ: làng, làng quê,
  • Villa

    / ´vilə /, Danh từ: biệt thự ( ngôi nhà lớn tách xa hoặc hơi tách xa ngoại ô hoặc khu cư xá),...
  • Villadom

    Danh từ: khu biệt thự ở ngoại ô, tầng lớp có biệt thự ở ngoại ô,
  • Village

    / ˈvɪlɪdʒ /, Danh từ: làng, xã (ở nông thôn), dân làng (cộng đồng những người sống ở đó),...
  • Village hall

    đình làng,
  • Village of circular development

    làng bao, làng xây (thánh) vòng,
  • Village of compact development

    làng xây tập trung,
  • Village of ribbon development

    làng xây theo tuyến,
  • Village road

    đường làng,
  • Village square

    quảng trường (ở) làng,
  • Villager

    danh từ, người làng (người sống trong làng),
  • Villagery

    Danh từ: làng xóm (nói chung),
  • Villain

    / ´vilən /, Danh từ: kẻ hung ác, tên côn đồ, tên tội phạm (nhất là được cảnh sát dùng),...
  • Villainess

    Danh từ: con vô lại, nữ phạm nhân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top