Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Villous

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác villose

Tính từ

Như villose
Có lông nhung, có lông tơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Villous coat of small intestine

    lớp dưới niêm mạc ruột non,
  • Villous fold of stomatch

    nếp mao vị,
  • Villous heart

    tim nhung mao, tim có lông,
  • Villous papilloma

    papilom lông nhung,
  • Villous tenosynovitis

    viêm bao gân nhung mao,
  • Villus

    / ´viləs /, Danh từ, số nhiều .villi: (giải phẫu) lông nhung, (thực vật học) lông tơ, Y...
  • Villusectomy

    thủ thuật cắt bỏ lông nhung màng hoạt dịch,
  • Vim

    / vim /, Danh từ: (thông tục) sinh lực, sức mạnh, nghị lực, Từ đồng...
  • Vimen

    / ´vaimən /, danh từ số nhiều vimina, Danh từ: cành nhỏ dài,
  • Viminal

    / ´viminəl /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) cành; (thuộc) chồi, ra cành; mọc chồi,
  • Vimineous

    / vi´miniəs /, Tính từ: Đan, bện (bằng lau, sậy),
  • Vin ordinaire

    Danh từ: rượu vang thường (vang đỏ, ít tiền, dùng trong bữa ăn (thường) ngày),
  • Vina

    Danh từ: Đàn vina ( Đàn ấn Độ 4 dây),
  • Vinaceous

    Tính từ: màu bóoc đô, có màu đỏ rượu vang, (thuộc) quả nho; (thuộc) rượu nho,
  • Vinaigrette

    / ¸vinei´gret /, Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette sauce, lọt hít giấm...
  • Vinaigrette sauce

    Danh từ: món rau trộn dầu dấm và rau thơm (như) vinaigrette,
  • Vinasse

    bã rượu, bã rượu, cặn,
  • Vinblastine

    một loại thuốc gây độc tế bào,
  • Vincent angima

    viêm họng vincent,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top