Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vincent angima

Y học

Viêm họng Vincent

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vincent gingivitis

    viêm lợi vincent,
  • Vincentangima

    viêm họng vincent,
  • Vincristine

    một loại thuốc gây độc tế bào,
  • Vincula tendinum digitorum manus

    mạc treo gânngón tay,
  • Vincula tendinum digitorum pedis

    mạc treo gânngón chân,
  • Vinculatendinum digitorum manus

    mạc treo gân ngón tay,
  • Vinculatendinum digitorum pedis

    mạc treo gân ngón chân,
  • Vinculum

    / ´viηkjuləm /, Y học: dải hãm, Từ đồng nghĩa: noun, knot , ligament...
  • Vinculum linguae

    hãm lưỡi,
  • Vindesine

    loại thuốc gây độc tế bào, loại thuốc gây độc tế bào,
  • Vindicability

    / ¸vindikə´biliti /, danh từ, tính chất có thể minh oan, tính chất có thể làm sáng tỏ, tính chất có thể thanh minh, tính chất...
  • Vindicable

    / ´vindikəbl /, tính từ, có thể minh oan, có thể làm sáng tỏ, có thể thanh minh, có thể bào chữa, có thể xác nhận, có thể...
  • Vindicate

    / ´vindi¸keit /, Ngoại động từ: minh oan, làm sáng tỏ, thanh minh, bào chữa, xác nhận, chứng minh;...
  • Vindication

    / ¸vindi´keiʃən /, danh từ, sự xác minh; sự được xác minh, sự xác nhận, sự chứng minh; sự chứng minh là đúng (sự tồn...
  • Vindicative

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, vindicative document, tài liệu để chứng minh
  • Vindicator

    / ´vindi¸keitə /, danh từ, người chứng minh, người bào chữa,
  • Vindicatory

    Tính từ: Để chứng minh, để bào chữa, (pháp lý) để trừng trị,
  • Vindictive

    / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top