Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vinyl

Mục lục

/´vainil/

Thông dụng

Danh từ

Nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đĩa hát, bìa sách..)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

CH2CH

Kỹ thuật chung

nhựa vinyl

Giải thích EN: 1. any resin that is formed by the polymerization of a compound that contains the vinyl group.any resin that is formed by the polymerization of a compound that contains the vinyl group. 2. also, vinyl plastic. a plastic that is made from a vinyl resin.also, vinyl plastic. a plastic that is made from a vinyl resin. .Giải thích VN: 1.Loại nhựa thông hình thành bằng cách pôlyme hóa hợp chất chứa nhóm có nhựa vinyl. 2.Là nhựa vinyl-một loại nhựa được lấy từ cây có nhựa vinyl.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top