Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vinyl plaster

Hóa học & vật liệu

chất dẻo vinyl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vinyl resin

    nhựa vinil, nhựa vinila, nhựa vinin, nhựa vinyl, nhựa vinyl,
  • Vinyl resin (vinyls)

    nhựa vinyl, nhựa vinyl,
  • Vinylacetylene

    vinylaxetylen,
  • Vinylation

    sự vinyl hóa,
  • Vinyldence

    vinyliden,
  • Vinylether

    loại thuốc gây mê toàn thân,
  • Vinylogous

    vinylog,
  • Vinylpyridines

    vinylpiriđin,
  • Vinyltoluene

    vinyltoluon,
  • Viol

    / ´vaiəl /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôn,
  • Viola

    / vai´oulə /, danh từ, (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ dây kéo bằng vĩ, có kích thước lớn hơn đàn viôlông), (thực vật học)...
  • Violability

    / ¸vaiələ´biliti /,
  • Violable

    / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • Violableness

    / ´vaiələbəlnis /, danh từ,
  • Violably

    trạng từ,
  • Violaceous

    / ¸vaiə´leiʃəs /, Tính từ: có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • Violate

    / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top