Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vinylogous

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vinylog

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vinylpyridines

    vinylpiriđin,
  • Vinyltoluene

    vinyltoluon,
  • Viol

    / ´vaiəl /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôn,
  • Viola

    / vai´oulə /, danh từ, (âm nhạc) đàn viôla (nhạc cụ dây kéo bằng vĩ, có kích thước lớn hơn đàn viôlông), (thực vật học)...
  • Violability

    / ¸vaiələ´biliti /,
  • Violable

    / ´vaiələbl /, tính từ, có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • Violableness

    / ´vaiələbəlnis /, danh từ,
  • Violably

    trạng từ,
  • Violaceous

    / ¸vaiə´leiʃəs /, Tính từ: có thể vi phạm, có thể xâm phạm,
  • Violate

    / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...),...
  • Violation

    / ¸vaiə´leiʃən /, Kỹ thuật chung: sự vi phạm, vi phạm, Kinh tế:...
  • Violative

    / ´vaiələtiv /, tính từ, vi phạm, thực hiện thì phá vỡ,
  • Violator

    / ´vaiə¸leitə /, danh từ, người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp; người bị hãm hiếp, người...
  • Viole

    Danh từ:,
  • Violence

    / ˈvaɪələns /, Danh từ: sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo,...
  • Violent

    / 'vaiələnt /, Tính từ: mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, hung tợn, hung bạo, hung dữ, trầm trọng,...
  • Violent (computer, video) game

    trò chơi bạo lực,
  • Violent boiling

    sự sôi mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top