Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viral enteritis

Y học

viêm ruột non vi rút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Viral enzyme

    enzim virút,
  • Viral inhibitor

    chất ức chế virút,
  • Viral meningitis

    viêm màng não, viêm màng não virut,
  • Viralencephalomyelitis

    viêm não tủy vi rút,
  • Viralenteritis

    viêm ruột non virut.,
  • Viralenzyme

    enzim virút,
  • Virchow cell

    tế bào hủi, tế bào phong,
  • Virelay

    Danh từ: thơ điệp khúc hai vần, (thơ ca) thể thơ ngắn hai vần,
  • Virement

    chuyển khoản,
  • Viremia

    virut-huyết,
  • Virent

    Tính từ: xanh lá cây, xanh lục,
  • Vires

    số nhiều của vis,
  • Virescence

    / vi´resəns /, Danh từ: (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục, Tính...
  • Virgation

    sự chia nhánh (nếp uốn),
  • Virgin

    / ´və:dʒin /, Danh từ: gái trinh, trinh nữ, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, ( theỵvirgin) Đức mẹ...
  • Virgin Islands

    /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Virgin clay

    đất sét chưa nung,
  • Virgin forest

    rừng nguyên thủy, rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến), rừng nguyên thuỷ,
  • Virgin gas oil

    dầu cất trực tiếp, dầu ép sơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top