Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virescence

Mục lục

/vi´resəns/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...)
Màu lục

Tính từ

Hoá lục, hoá lục nhạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Virgation

    sự chia nhánh (nếp uốn),
  • Virgin

    / ´və:dʒin /, Danh từ: gái trinh, trinh nữ, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, ( theỵvirgin) Đức mẹ...
  • Virgin Islands

    /'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Virgin clay

    đất sét chưa nung,
  • Virgin forest

    rừng nguyên thủy, rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến), rừng nguyên thuỷ,
  • Virgin gas oil

    dầu cất trực tiếp, dầu ép sơ,
  • Virgin gold

    vàng tự nhiên,
  • Virgin ground

    địa hình chưa khai khẩn, đất chưa khai thác, đất hoang,
  • Virgin land

    đất nguyên sinh, đất chưa khai thác,
  • Virgin medium

    môi trường trắng, môi trường trống, vật chứa tin chưa dùng,
  • Virgin metal

    kim loại nguyên sinh,
  • Virgin naphtha

    dầu thô,
  • Virgin neutron

    nơtron chưa va chạm, nơtron nguyên,
  • Virgin pressure

    áp suất ban đầu (trong vỉa),
  • Virgin resin

    nhựa nguyên chất (không phải tái sinh),
  • Virgin rock

    đá chưa khai thác,
  • Virgin silver

    bạc nguyên khai,
  • Virgin site

    mặt bằng xây dựng,
  • Virgin soil

    đất chưa khai phá, đất hoang,
  • Virgin state

    trạng thái trung hòa nhiệt, trạng thái nguyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top