- Từ điển Anh - Việt
Virgin
| Mục lục | 
/´və:dʒin/
Thông dụng
Danh từ
Gái trinh, trinh nữ
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
( theỵVirgin) Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu
Sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
Còn mới nguyên, chưa đụng đến; hoang, chưa khai phá
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)
Chuyên ngành
Xây dựng
trinh nguyên
Kỹ thuật chung
chưa dùng
- virgin medium
- vật chứa tin chưa dùng
 
mới
thô sơ
trắng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angel , lamb , celibate , chaste , first , fresh , houri , initial , intact , maiden , maidenly , modest , new , pristine , pure , unadulterated , unalloyed , uncultivated , undefiled , undisturbed , unexplored , unsullied , untouched , unused , vestal , vestal virgin
adjective
- decent , modest , nice , pure , virginal , virtuous , chaste , impregnant , stainless , undefiled , unspoiled , unsullied , vestal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Virgin Islands/'və:dʒin 'ailəndz/, diện tích: 352 sq km, thủ đô: charlotte amalie, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
- 
                                Virgin clayđất sét chưa nung,
- 
                                Virgin forestrừng nguyên thủy, rừng nguyên thủy (người chưa bước chân đến), rừng nguyên thuỷ,
- 
                                Virgin gas oildầu cất trực tiếp, dầu ép sơ,
- 
                                Virgin goldvàng tự nhiên,
- 
                                Virgin groundđịa hình chưa khai khẩn, đất chưa khai thác, đất hoang,
- 
                                Virgin landđất nguyên sinh, đất chưa khai thác,
- 
                                Virgin mediummôi trường trắng, môi trường trống, vật chứa tin chưa dùng,
- 
                                Virgin metalkim loại nguyên sinh,
- 
                                Virgin naphthadầu thô,
- 
                                Virgin neutronnơtron chưa va chạm, nơtron nguyên,
- 
                                Virgin pressureáp suất ban đầu (trong vỉa),
- 
                                Virgin resinnhựa nguyên chất (không phải tái sinh),
- 
                                Virgin rockđá chưa khai thác,
- 
                                Virgin silverbạc nguyên khai,
- 
                                Virgin sitemặt bằng xây dựng,
- 
                                Virgin soilđất chưa khai phá, đất hoang,
- 
                                Virgin statetrạng thái trung hòa nhiệt, trạng thái nguyên,
- 
                                Virgin stockdầu chưng cất trực tiếp, dầu ép thô sơ,
- 
                                Virgin tapebăng trắng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                