Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virgin

Mục lục

/´və:dʒin/

Thông dụng

Danh từ

Gái trinh, trinh nữ
(tôn giáo) bà sơ đồng trinh
( theỵVirgin) Đức Mẹ Đồng trinh; mẹ của Chúa Giêxu
the Blessed Virgin
đức mẹ đồng trinh
Sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Tính từ

(thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng
virgin woman
gái trinh
virgin modesty
vẻ thuỳ mị e lệ của người gái trinh
Còn mới nguyên, chưa đụng đến; hoang, chưa khai phá
virgin soil
đất chưa khai phá
virgin clay
đất sét chưa nung
virgin oil
dầu sống
(động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)

Chuyên ngành

Xây dựng

trinh nguyên

Kỹ thuật chung

chưa dùng
virgin medium
vật chứa tin chưa dùng
mới
thô sơ
trắng
virgin medium
môi trường trắng
virgin state
trạng thái trung hòa nhiệt
virgin state
trạng thái nguyên
virgin tape
băng trắng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angel , lamb , celibate , chaste , first , fresh , houri , initial , intact , maiden , maidenly , modest , new , pristine , pure , unadulterated , unalloyed , uncultivated , undefiled , undisturbed , unexplored , unsullied , untouched , unused , vestal , vestal virgin
adjective
decent , modest , nice , pure , virginal , virtuous , chaste , impregnant , stainless , undefiled , unspoiled , unsullied , vestal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top