Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Virtue

    / ˈvɜrtʃu /, Danh từ: Đức hạnh (tính tốt hoặc sự xuất sắc về mặt đạo đức), Đức tính...
  • Virtue is its own reward

    Thành Ngữ:, virtue is its own reward, (tục ngữ) đức hạnh tự nó đã là một phần thưởng
  • Virtueless

    Tính từ: không đạo đức, tội lỗi, trụy lạc, trác táng, không có tác dụng, không có hiệu...
  • Virtuosa

    giống cái của virtuoso,
  • Virtuose

    số nhiều của virtuosa,
  • Virtuosi

    Danh từ: Óc thẩm mỹ, đồ thẩm mỹ, đồ cổ, lòng ham thích nghệ thuật, trình độ kỹ thuật...
  • Virtuosic

    / ¸və:tju´ɔsik /,
  • Virtuosity

    / ¸və:tju´ɔsiti /, Danh từ (như) .virtu: trình độ điêu luyện, tài của một bậc thầy, tính ham...
  • Virtuoso

    / ¸və:tju´ouzou /, Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi: nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt...
  • Virtuous

    / ˈvɜrtʃuəs /, Tính từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình...
  • Virtuous circles

    vòng xoắn tiến,
  • Virtuously

    Phó từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính,...
  • Virtuousness

    / ´və:tʃuəsnis /, danh từ, sự có đạo đức tốt, sự cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) sự tự cho mình là đoan chính,...
  • Virulence

    / 'viruləns /, Danh từ: tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người...
  • Virulency

    / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness...
  • Virulent

    / 'virulənt /, Tính từ: Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc),...
  • Virulent bacterium

    vi khuẩn độc hại,
  • Virulently

    / 'viruləntli /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top