Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virtuoso

Mục lục

/¸və:tju´ouzou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều virtuosos, .virtuosi

Nghệ sĩ bậc thầy, người đặc biệt thành thạo về kỹ thuật trong nghệ thuật (nhất là chơi nhạc cụ hoặc hát)
a trumpet virtuous
một nghệ sĩ bậc thầy đàn trompet
(nghĩa bóng) sự cho thấy kỹ năng đặc biệt
his handling of the meeting was quite a virtuoso performance
việc điều khiển cuộc họp của ông ta quả là một cuộc diễn xuất tuyệt vời
Người sành về đồ mỹ nghệ; người thích đồ mỹ nghệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace , adept , artist , artiste , authority , big league * , brain * , celebrity , champ , champion , crackerjack * , dillettante , egghead , genius , hotshot , hot stuff , intelligent , magician , musician , natural * , no slouch , old hand * , old pro , performer , pro * , prodigy , professional , pundit , sharp * , star , superstar , whiz * , wizard , connoisseur , dilettante , expert , master , savant , soloist , whiz

Từ trái nghĩa

noun
amateur , greenhorn , rookie

Xem thêm các từ khác

  • Virtuous

    / ˈvɜrtʃuəs /, Tính từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình...
  • Virtuous circles

    vòng xoắn tiến,
  • Virtuously

    Phó từ: có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) tự cho mình là đoan chính,...
  • Virtuousness

    / ´və:tʃuəsnis /, danh từ, sự có đạo đức tốt, sự cho thấy có đạo đức tốt, (đùa cợt) sự tự cho mình là đoan chính,...
  • Virulence

    / 'viruləns /, Danh từ: tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người...
  • Virulency

    / 'virulənsi /, như virulence, Từ đồng nghĩa: noun, acrimony , bitterness , embitterment , gall , rancor , rancorousness...
  • Virulent

    / 'virulənt /, Tính từ: Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc),...
  • Virulent bacterium

    vi khuẩn độc hại,
  • Virulently

    / 'viruləntli /,
  • Virus

    / 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn...
  • Virus alert

    báo có virus, báo virus,
  • Virus bronchopneumonia

    viêm phế quản phổi virus,
  • Virus check

    kiểm tra virus, phòng chống virus,
  • Virus detection software

    chương trình phát hiện virút, phần mềm phát hiện virus,
  • Virus disease

    bệnh do virut,
  • Virus encephalomyelitis

    viêm não tủy vi rút,
  • Virus fixe

    vi rút cố định,
  • Virus hepatitis

    viêm gan virut,
  • Virus infection

    sự nhiễm virus,
  • Virus pneumonia

    viêm phổi vi rút,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top