Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Virtuousness

Mục lục

/´və:tʃuəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự có đạo đức tốt, sự cho thấy có đạo đức tốt
(đùa cợt) sự tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, sự tự cho là đúng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
goodness , morality , probity , rectitude , righteousness , rightness , uprightness , virtue , decency , innocence , modesty , purity , virginity

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top