Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viscount

Mục lục

/´vaikaunt/

Thông dụng

Danh từ

(viết tắt) Vis tử tước (nhà quý tộc xếp cao hơn nam tước (như) ng thấp hơn bá tước ở Anh)
Danh hiệu xã giao của người con trai cả của một bá tước
Viscount Linley
tử tước Linley


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nobleman , title

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top