Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vision system

Xem thêm các từ khác

  • Vision testing chart alphabet

    Nghĩa chuyên nghành: bảng kiểm tra thị lực (bằng bảng chữ cái), bảng kiểm tra thị lực (bằng...
  • Visional

    / ´viʒənəl /, tính từ, (thuộc) thị giác, tưởng tượng, ảo tưởng,
  • Visionally

    trạng từ,
  • Visionariness

    / ´viʒənərinis /,
  • Visionary

    / ´viʒənəri /, Tính từ: nhìn xa trông rộng, tưởng tượng, hão huyền, hư ảo, mộng ảo, có những...
  • Visionary city

    thành phố (lý tưởng) trong tương lai,
  • Visionist

    Danh từ: nhà thần bí, nhà tiên tri,
  • Visionless

    Tính từ: mù, không trông xa thấy rộng, có tầm nhìn hạn hẹp,
  • Visiophone

    điện thoại có ảnh,
  • Visit

    / ˈvɪzɪt /, Danh từ: sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng; sự ở chơi, sự tham quan; thời...
  • Visit characteristics

    đặc điểm về tham quan,
  • Visit of Project Site

    thăm hiện trường,
  • Visitable

    / ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được,
  • Visitant

    / ˈvɪzɪtənt /, Tính từ: (thơ ca) đến thăm, thăm viếng, Danh từ:...
  • Visitation

    / ¸vizi´teiʃən /, Danh từ: sự đi thăm, sự đến thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự thanh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top