Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Visitor participation

Kinh tế

sự góp phần của khách tham quan
sự tham gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Visitor tier

    lô dành cho khách (trong nhà hát),
  • Visitors' book

    Danh từ: sổ để du khách ghi cảm nghĩ của mình khi đến thăm một thắng cảnh; sổ lưu niệm,...
  • Visitress

    Danh từ: khách nữ, người phụ nữ từ thiện (thăm hỏi người nghèo khổ),
  • Visits

    ,
  • Visne

    Danh từ: khu vực, địa hạt,
  • Visnomy

    Danh từ: bộ mặt, mặt mũi, diện mạo,
  • Vison

    Danh từ: (động vật học) chồn vizon,
  • Visoned

    Tính từ: Đầy mơ ước, có tài tiên đoán, có tài tiên tri, nhìn thấy trong mơ,
  • Visor

    / 'vaizə(r) /, Danh từ: lưới trai (miếng vải cứng, chất dẻo nhô ra.. trước trán, che bên trên...
  • Visor-mask

    Danh từ: mặt nạ,
  • Visored

    / ´vaizəd /, ngoại động từ, che giấu, ngụy trang, Đeo mặt nạ cho...
  • Visrator

    nhớt kế công nghiệp (dùng trong nhà máy lọc dầu),
  • Vista

    / ´vistə /, Danh từ: khung cảnh, cảnh nhìn xa qua một lối hẹp, (nghĩa bóng) viễn cảnh (của một...
  • Vistanex

    polyizobutilen (tên thương phẩm),
  • Visual

    / ˈvɪʒuəl /, Tính từ: (thuộc) thị giác, có liên quan đến thị giác; (thuộc) sự nhìn, dùng cho...
  • Visual/audible signal

    tín hiệu nghe/nhìn, tín hiệu thính/thị,
  • Visual Basic Editor

    trình soạn thảo visual basic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top