Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vitality

Mục lục

/vaɪˈtælɪti/

Thông dụng

Danh từ

Sức sống, sinh khí, khí lực, sinh lực bền bỉ
the dog was bouncing with health and vitality
con chó đang nhảy chồm lên khoẻ mạnh và đầy sinh lực
Khả năng tồn tại lâu dài, khả năng tiếp tục thực hiện chức năng (về các tổ chức..)
an artificial language has no vitality
một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
(văn học) sức sống, sức mạnh
a style full of vitality
văn phong đầy sức sống

Chuyên ngành

Xây dựng

sinh khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
animation , ardor , audacity , bang , being , bloom , bounce , clout , continuity , drive , endurance , existence , exuberance , fervor , force , get-up-and-go , go , guts * , intensity , life , liveliness , lustiness , pep , pizzazz * , power , pulse , punch , robustness , snap , sparkle , spunk * , stamina , starch * , steam , strength , stuff * , venturesomeness , verve , vigor , vim , vivaciousness , vivacity , zest , zing * , zip * , breath , divine spark ,

Xem thêm các từ khác

  • Vitalization

    Danh từ: sự tiếp sức sống, sự truyền sức sống cho,
  • Vitalize

    / ´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: tiếp sức sống cho, truyền sức sống cho, Hình...
  • Vitalizer

    Danh từ:,
  • Vitalizing

    Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vivifying
  • Vitallium

    vitallium,
  • Vitally

    Phó từ: cực độ, cực kỳ, vô cùng, vitally important, cực kỳ quan trọng, vitally necessary, vô cùng...
  • Vitalnode

    trung tâm hô hấp,
  • Vitals

    / vaitlz /, danh từ số nhiều, (đùa cợt) cơ quan bảo đảm sự sống, phủ tạng (những bộ phận quan trọng của cơ thể; tim,...
  • Vitamer

    loại vitamin, loại vitamin,
  • Vitamin

    / 'vɪt.ə.mɪn /, Danh từ: sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn,...
  • Vitamin A

    một sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin B

    vitamin thuộc nhóm tan trong nước,
  • Vitamin B complex

    vitamin nhóm b,
  • Vitamin C

    vitamin tan trong nước,
  • Vitamin D complex

    vitamin d tổng hợp, vitamin nhóm d,
  • Vitamin E

    nhóm các hợp chất liên quan về mặt hóa học tocopherol và tocotrienol,
  • Vitamin K

    sinh tố tan trong dầu,
  • Vitamin K complex

    vitamin k tổng hợp, vitamin nhóm k,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top