Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Vituperation

    / vi¸tjupə´reiʃən /, danh từ, sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc,...
  • Vituperative

    / vi´tju:pərətiv /, Tính từ: chửi rủa, lăng mạ, mắng nhiếc, phỉ báng, xỉ vả, chỉ trích chua...
  • Vituperator

    / vi´tju:pə¸reitə /, danh từ, kẻ chửi mắng, kẻ chê bai, kẻ dèm pha,
  • Vituperatory

    Danh từ:,
  • Viva

    / ´vi:və /, Thán từ: muôn năm!, Danh từ: tiếng hoan hô "muôn năm",...
  • Viva-voce

    Ngoại động từ: thi vấn đáp,
  • Viva voce

    tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học)...
  • Vivace

    Phó từ: (âm nhạc) sôi động, một cách sôi nổi, hoạt,
  • Vivacious

    / vi´veiʃəs /, Tính từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi, (thực vật...
  • Vivaciousness

    / vi´veiʃəsnis /, danh từ, tính sôi nổi, tính hoạt bát (nhất là của một phụ nữ), (thực vật học) tính sống dai (của cây),...
  • Vivacity

    / vi´væsiti /, như vivaciousness, tính chất rực rỡ (màu sắc, ánh sáng), Từ đồng nghĩa: noun, animation...
  • Vivaciuosly

    Phó từ: sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), (thực vật học) sống dai,
  • Vivaria

    Danh từ số nhiều .vivarium: như vivarium,
  • Vivarium

    / vai´vɛəriəm /, Danh từ, số nhiều .vivaria: vườn thú (nuôi thú trong điều kiện tự nhiên),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top