Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vocabulary

Mục lục

/və´kæbjuləri/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) từ vựng (toàn bộ các từ tạo nên một ngôn ngữ)
Từ vựng, vốn từ (số lượng các từ mà một người biết hoặc dùng ở một cuốn sách, một chủ đề.. riêng biệt)
extend one's vocabulary
phát triển vốn từ của mình
Bảng từ vựng (bản kê các từ cùng với nghĩa của chúng, nhất là loại đi kèm một cuốn sách giáo khoa bằng ngoại ngữ) (như) vocab

Chuyên ngành

Toán & tin

bảng từ vựng

Giải thích VN: Trong chương trình xử lý từ, đây là tính năng được dùng để lưu trữ lại những câu thường xử dụng và những đoạn văn bản đã chuẩn bị sẵn để sau này chèn vào các tài liệu khi cần thiết.

Xây dựng

vốn từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cant , dictionary , glossary , jargon , lexicon , palaver , phraseology , terminology , thesaurus , wordbook , word-hoard , words , word-stock , argot , dialect , idiom , lingo , patois , vernacular , diction , language , nomenclature , slang , speech , terms

Xem thêm các từ khác

  • Vocabulary of architectural forms

    từ ngữ hình thức kiến trúc,
  • Vocabulary test

    trắc nghiệm từ vựng,
  • Vocal

    / 'voukəl /, Tính từ: (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm, phát âm, bằng lời; được nói ra...
  • Vocal cords

    Danh từ: dây thanh âm (bộ phận phát ra tiếng của thanh quản), dây thanh âm (nếp thanh âm),
  • Vocal fermitus

    rung thanh âm,
  • Vocal fremitus

    tiếng rung khi phát âm,
  • Vocal ligament

    dây chằng thanh âm,
  • Vocal ligament bases of metacarpal bones

    dây chằng đốt bàn tay gan tay,
  • Vocal motor amusia

    mất nhạc năng vận thanh,
  • Vocal muscle

    cơ thanh âm,
  • Vocal resonace

    tiếng vang thanh âm,
  • Vocalic

    Tính từ: (thuộc) nguyên âm, có nguyên âm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Vocalise

    Danh từ: như vocalize, bài tập xướng âm,
  • Vocalism

    Danh từ: (ngôn ngữ học) âm (của) nguyên âm, (ngôn ngữ học) hệ nguyên âm, sự hát; nghệ thuật...
  • Vocalist

    / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp),
  • Vocality

    / vou´kæliti /, danh từ, tái nói, sự hữu thanh hoá, năng lực ngôn ngữ, sự thể hiện bằng lời, sự nguyên âm hoá,
  • Vocalization

    / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ...
  • Vocalize

    / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top