Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vocalist

Mục lục

/´voukəlist/

Thông dụng

Danh từ

Ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
singer , songster , songstress , voice , caroler , entertainer , musician , performer

Xem thêm các từ khác

  • Vocality

    / vou´kæliti /, danh từ, tái nói, sự hữu thanh hoá, năng lực ngôn ngữ, sự thể hiện bằng lời, sự nguyên âm hoá,
  • Vocalization

    / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ...
  • Vocalize

    / ´voukə¸laiz /, Ngoại động từ: phát âm, đọc, (ngôn ngữ học) nguyên âm hoá, Nội...
  • Vocally

    Phó từ: bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói, lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng...
  • Vocanicity

    Danh từ:,
  • Vocanism

    Danh từ: tác dụng của núi lửa; sức mạnh của núi lửa, thuyết núi lửa,
  • Vocation

    / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và...
  • Vocational

    Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh...
  • Vocational aptitude test

    sự thử khả năng nghề nghiệp,
  • Vocational education

    giáo dục nghề nghiệp,
  • Vocational guidance

    sự hướng nghiệp,
  • Vocational instruction course

    khóa huấn luyện chuyên nghiệp,
  • Vocational psychology

    tâm lý học hướng nghiệp,
  • Vocational school

    trường kỹ thuật chuyên nghiệp, trường kỹ thuật dạy nghề,
  • Vocational training

    đào tạo nghề, sự huấn nghệ ở anh quốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top