Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voice processing technology

Toán & tin

công nghệ xử lý tiếng nói
kỹ thuật xử lý tiếng nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voice recognition

    sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng...
  • Voice recognition device (VRD)

    thiết bị nhận biết tiếng nói,
  • Voice recognition technology

    công nghệ nhận dạng tiếng nói, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói,
  • Voice recorder

    máy ghi tiếng nói,
  • Voice response

    sự đáp ứng thoại, đáp ứng tiếng nói, trả lời bằng tiếng nói, computer and interactive voice response (civr), máy tính và sự...
  • Voice response unit (VRU)

    bộ đáp ứng thoại,
  • Voice synthesis

    tổng hợp tiếng nói,
  • Voice synthesizer

    bộ tổng hợp thoại voice unit (vu) thiết bị thoại, bộ tổng hợp tiếng nói, đơn vị tiếng nói,
  • Voice track

    rãnh tiếng nói,
  • Voice transmission

    sự truyền tiếng nói,
  • Voiced

    / vɔist /, tính từ, (tạo thành các tính từ ghép) có một giọng nói thuộc loại được chỉ rõ, Từ...
  • Voiceless

    / ´vɔislis /, Tính từ: không nói được, không có tiếng, câm, (ngôn ngữ học) không kêu, vô thanh,...
  • Voicelessness

    / ´vɔislisnis /, danh từ, sự không nói ra, sự im lặng, (ngôn ngữ học) tính không kêu,
  • Voicer

    Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
  • Voices

    ,
  • Void

    / vɔid /, Tính từ: trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở; không có người...
  • Void(s) content

    độ rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top