Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voided beam

Xây dựng

dầm có khoét lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Voided cheque

    chi phiếu hủy bỏ,
  • Voided or cellular concrete boxes with shear keys

    các loại hộp bê tông lỗ rỗng, đặc hoặc có nhiều ngăn được đúc sẵn và có các khoá chống cắt,
  • Voided section

    mặt cắt khoét rỗng,
  • Voided slab

    bản có khoét lỗ, bản có lỗ rỗng,
  • Voided transaction

    giao dịch trống, voided-transaction log, nhật ký giao dịch trống
  • Voiding

    Danh từ: sự bài tiết, phân, chất bài tiết,
  • Voidless mass

    khối không kẽ rỗng,
  • Voidness

    Danh từ: sự thiếu thốn, tính chất trống rỗng, (pháp lý) tính vô hiệu, tính vô giá trị, tính...
  • Voids

    lỗ rỗ, chân không, độ rỗng, lỗ rỗ, lỗ rỗng, mortar voids ratio, độ rỗng trong vữa, voids content, độ rỗng (do các lỗ...
  • Voids content

    độ rỗng (do các lỗ rỗng tạo thành),
  • Voids fraction

    tỷ lệ xốp, tỷ lệ hốc,
  • Voids ratio

    chỉ số độ rỗng, hệ số độ rỗng,
  • Voids volume

    thể tích các lỗ rỗng,
  • Voigt effect

    hiệu ứng voigt,
  • Voile

    / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa),...
  • Voisella

    kẹp móc,
  • Voitameter

    điện lượng kế,
  • Vol

    viết tắt, ( số nhiều vols) tập ( volume), dung tích ( volume), an edition in 3 vols, một ấn bản gồm ba tập, vol 125ml, dung tích...
  • Vol-au-vent

    Danh từ: món tỉm xắm xốt (bột nhồi thịt gà, nấm, hương liệu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top