Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volley

Mục lục

/´vɔli/

Thông dụng

Danh từ

Loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay)
(nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và nối tiếp rất nhanh)
(thể dục,thể thao) quả vôlê (quả sút hoặc cú đánh trong đó quả bóng được đá, đánh trước khi nó chạm đất)

Ngoại động từ

Ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt (đạn, đá..); tuôn ra hàng tràng (cười..)
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng, hàng chuỗi (những lời sỉ nhục..)
to volley forth abuses
tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê

Nội động từ

Bắn một loạt (súng)
(thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
battery , bombardment , burst , cannonade , crossfire , enfilade , firing , fussilade , gunfire , hail , round , salvo , shelling , shower , storm , fusillade , barrage , discharge , drumfire , outpouring , shot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top