Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voltage divider

Mục lục

Điện

bộ phân áp

Giải thích VN: Mạch phân chia điện thế gồm có nhiều tổng trở mắc nối tiếp có dòng điện qua, điện thế ra được lấy từ hai đầu của mạch điện trở.

capacitor voltage divider
bộ phân áp dùng tụ
resistor voltage divider
bộ phân áp dùng điện trở

Điện lạnh

bộ phân thế

Kỹ thuật chung

bộ cân bằng tĩnh
bộ chia điện áp
capacitive voltage divider
bộ chia điện áp dung tính
chiết áp
adjustable voltage divider
thiết bị chiết áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top