Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volunteer

Mục lục

/ˌvɒlənˈtɪər/

Thông dụng

Danh từ

Người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công)
volunteers for the post of treasurer
những người tình nguyện giữ chức thủ quỹ
any volunteer ?
có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?
(quân sự) quân tình nguyện, lính tình nguyện

Tính từ

Tình nguyện
volunteer corps
đạo quân tình nguyện
(thực vật học) mọc tự nhiên
volunteer plants
cây mọc tự nhiên

Nội động từ

Tình nguyện, xung phong làm, sẵn sàng làm
Xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

Ngoại động từ

Xung phong làm; tự động đưa ra
to volunteer an explanation
tự động đưa ra cách giải thích

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , bring forward , chip in * , come forward , do on one’s own volition , enlist , go in * , let oneself in for , offer services , present , proffer , propose , put at one’s disposal , put forward , sign up , speak up , stand up , step forward , submit oneself , suggest , take bull by the horns , take initiative , take the plunge , take upon oneself , tender , extend , offer , unpaid , voluntary
noun
voluntary

Từ trái nghĩa

verb
compel , force , obligate

Xem thêm các từ khác

  • Volunteering

    Danh từ: chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân,
  • Voluntomotory

    (thuộc) vậnđộng tự chủ,
  • Voluntory admission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluntoryadmission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluptuary

    / və´lʌptjuəri /, Danh từ: người thích khoái lạc; người ham nhục dục, kẻ ham mê tửu sắc,...
  • Voluptuous

    / və´lʌptjuəs /, Tính từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc,...
  • Voluptuously

    Phó từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc, ham xác thịt,...
  • Voluptuousness

    / və´lʌptjuəsnis /, danh từ, tính chất khêu gợi, tính chất gây khoái lạc, tính chất gợi cảm, tính chất đầy vẻ khoái...
  • Volute

    / ´vɔlju:t /, Danh từ: (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc...
  • Volute-shaped buttress

    tường chống hình cuốn,
  • Volute casing

    hộp xoắn ốc, vỏ bơm hình xoắn ốc,
  • Volute chamber

    buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),...
  • Volute gear

    bánh răng xoắn ốc,
  • Volute pump

    bơm vít,
  • Volute soring

    lò xo côn (xoắn ốc),
  • Volute spring

    dây cót, lò xo cuộn (xoắn ốc), lò xo xoáy ốc,
  • Voluted

    / və´lu:tid /, tính từ, cuộn xoắn ốc, trang trí xoắn ốc,
  • Volution

    / və´lu:ʃən /, Danh từ: Đường trôn ốc, (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top