Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volute chamber

Mục lục

Cơ khí & công trình

buồng xoáy ốc

Xây dựng

buồng hình xoắn ốc
buồng xoáy trôn ốc (của tuabin)
vỏ xoắn ốc (của máy bơm)

Kỹ thuật chung

buồng xoắn (bơm ly tâm)

Xem thêm các từ khác

  • Volute gear

    bánh răng xoắn ốc,
  • Volute pump

    bơm vít,
  • Volute soring

    lò xo côn (xoắn ốc),
  • Volute spring

    dây cót, lò xo cuộn (xoắn ốc), lò xo xoáy ốc,
  • Voluted

    / və´lu:tid /, tính từ, cuộn xoắn ốc, trang trí xoắn ốc,
  • Volution

    / və´lu:ʃən /, Danh từ: Đường trôn ốc, (giải phẫu) khúc cuộn (não, ruột), Xây...
  • Volvulate

    xoắn ốc,
  • Volvulosis

    bệnh giun onchocercavolvulus,
  • Volvulus

    / ´vɔlvjuləs /, danh từ, (y học) chứng xoắn ruột,
  • Vomer

    / ´voumə /, Danh từ: (giải phẫu) xương lá mía,
  • Vomer bone

    xương lá mía,
  • Vomerine

    Y học: (thuộc) xương lá mía,
  • Vomerobasilar

    thuộc xương lá mía - xương nền,
  • Vomeronasal

    (thuộc) xương lá mía-xương sống mũi,
  • Vomeronasal cartilage

    sụn lá mía,
  • Vomeronasal organ

    cơ quan jacobson,
  • Vomeronasale

    cơ quan lá mía-mũi, cơ quan jacobson,
  • Vomerovaginal canal

    ống xương lá mía-mỏm bọc,
  • Vomica

    Danh từ: (y học) hang (trong phổi bị lao), sự khạc ộc mủ,
  • Vomit

    Danh từ: chất nôn/mửa ra, dòng/lời phun ra/chửi ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top