Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Von Neumann ray

Toán & tin

quỹ đạo Neumann
quỹ đạo Von Neumann

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Von hippel-lindau disease

    bệnh von hippel - lindau,
  • Von klitzing constant

    hằng số von klitzing,
  • Von klitzing effect

    hiệu ứng von klitzing,
  • Vonhippel-lindau disease

    bệnh von hippel - lindau,
  • Vonulo

    bệnh phế quản (ở tây châu phi),
  • Voodoo

    / 'vu:du: /, Danh từ: sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa...
  • Voodooism

    như voodoo,
  • Voodooist

    / ´vu:du:ist /,
  • Voodooistic

    / ¸vu:du:´istik /,
  • Voog

    hốc tinh đám, hốc trong đá,
  • Voracious

    / vɔ´reiʃəs /, Tính từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa...
  • Voraciously

    Phó từ: tham ăn, phàm ăn; ngấu nghiến, ngốn, rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng) khao khát,...
  • Voraciousness

    / vɔ´reiʃəsnis /, danh từ, tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống, (nghĩa bóng)...
  • Voracity

    / vɔ´ræsiti /, như voraciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness...
  • Vorce diaphragm cell

    pin theo sơ đồ vorce,
  • Vortex

    / ´vɔ:teks /, Danh từ, số nhiều vortexes, .vortices: gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc, (nghĩa...
  • Vortex-free

    không gió cuốn, không gió xoáy không xoáy, không lốc,
  • Vortex-free wave

    sóng không xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top