Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vote

Mục lục

/voʊt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu
to go to the vote
đi bỏ phiếu
a vote of confidence
sự bỏ phiếu tín nhiệm
to count the votes
kiểm phiếu
( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu (nhất là trong các cuộc bầu cử (chính trị))
UK nationals get the vote at 18
các kiều dân Anh có quyền đi bầu cử ở tuổi 18


Biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
to carry out a vote of the Congress
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
Ngân sách (do quốc hội quyết định)
the army vote
ngân sách cho quân đội

Nội động từ

Bỏ phiếu, bầu cử

Ngoại động từ

Bầu, bỏ phiếu, biểu quyết
to vote an appropriation
bỏ phiếu thông qua một khoản chi
Bầu, chọn (ai) vào một chức vụ bằng một đa số phiếu
I was voted chairman
tôi đã được bầu làm chủ tịch
Biểu quyết trợ cấp (cấp cho một số tiền.. bằng cách bỏ phiếu)
the hospital was voted 100.000pound for research
bệnh viện đã được bỏ phiếu tán thành trợ cấp 100. 000 pao cho nghiên cứu
(thông tục) đồng thanh tuyên bố (tuyên bố cái gì là tốt, xấu.. do sự thoả thuận chung)
the show was voted a success
buổi biểu diễn được đồng thanh tuyên bố là thành công
(thông tục) gợi ý, đề nghị
I vote we stay here
tôi đề nghị chúng ta ở lại đây

Cấu trúc từ

put something to the vote
đưa ra biểu quyết (một vấn đề..)
a vote of thanks
sự cổ vũ (nhất là bằng cách vỗ tay hoan hô)
to vote somebody in/out/on/off; to vote somebody into/out of/onto/off something
bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
to vote something through
thông qua, tán thành (một dự án..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bầu

Kinh tế

bầu phiếu
proxy vote
sự bầu phiếu bằng ủy quyền
right to vote
quyền bầu phiếu
bỏ thăm
cuộc tuyển cử
cuộc tuyển cử, bỏ thăm, bầu phiếu
phiếu bầu
quyền tuyển cử
entitled to vote
được quyền tuyển cử
quyền tuyển cử, biểu quyết
quyền bầu phiếu
quyền biểu quyết
equal vote
quyền biểu quyết bình đẳng
quyền đầu phiếu
multiple-vote share
cổ phiếu (có quyền) đầu phiếu phức số
thăm
việc biểu quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aye * , ballot , choice , franchise , majority , nay * , plebiscite , poll , referendum , secret ballot , show of hands , suffrage , tally , ticket , will , wish , yea * , yes or no , say , voting
verb
ballot , cast ballot , cast vote , choose , confer , declare , determine , effect , elect , enact , enfranchise , establish , go to the polls , grant , judge , opt , pronounce , propose , put in office , recommend , return , second , suggest , (colloq.) declare , choice , decide , election , franchise , majority , plebiscite , poll , referendum , say , solicit , suffrage , ticket , voice , wish

Từ trái nghĩa

verb
abstain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top